Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:29 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,120.00 -1,300.00 | 15,120.00 -1,436.00 | 15,903.00 -1,224.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,405.00 -464.00 | 17,510.00 -543.00 | 18,046 -555.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,970 -1,898.00 | 27,070 -1,798.00 | 27,672 -2,073.00 |
Euro | EUR | 25,510 -1,406.51 | 25,768 -1,231.82 | 26,949 -982.77 |
Bảng Anh | GBP | 29,473 -2,621.00 | 29,745 -2,679.00 | 30,712 -2,698.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,971.00 -214.33 | 2,998.00 -220.00 | 3,095.00 -221.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 -2.35 | 160.69 -3.55 | 170.24 0.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,053.00 -961.00 | 14,063.00 -951.00 | 14,643.00 -827.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,340.00 -1,428.00 | 17,500.00 -1,461.00 | 17,850.00 -1,687.00 |
Bạc Thái | THB | 652.00 -77.00 | 652.00 -77.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,717 -1,574.00 | 23,717 -1,574.00 | 23,931 -1,536.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.